DẦU NHỚT TOTAL HI-PERF

Dòng sản phẩm dầu nhớt Total Rubia dành cho Động Cơ Diesel

SẢN PHẨM BÌNH 5 LÍT

TOTAL RUBIA TIR 7400

  • Dầu nhớt gốc khoáng cao cấp
  • 15W-40
  • CI-4 / SL – ACEA: E7
  • Dung tích: 5L

Thông số kỹ thuật VN  EN

TOTAL FLEET HD 500 (TIR 6400)

  • Dầu nhớt gốc khoáng cao cấp
  • 15W-40
  • CH-4 / SJ
  • Dung tích: 5L

Thông số kỹ thuật VN  EN

TOTAL FLEET HD 300 (RUBIA XT)

  • Dầu nhớt gốc khoáng cao cấp
  • 20W-50
  • CH-4 / SJ
  • Dung tích: 5L

Thông số kỹ thuật VN  EN

SẢN PHẨM XÔ 18 LÍT

TOTAL RUBIA TIR 7400

  • Dầu nhớt gốc khoáng cao cấp
  • 15W-40
  • CI-4 / SL – ACEA: E7
  • Dung tích: 18L

Thông số kỹ thuật VN  EN

TOTAL FLEET HD 500 (TIR 6400)

  • Dầu nhớt gốc khoáng cao cấp
  • 15W-40
  • CH-4 / SJ
  • Dung tích: 18L

Thông số kỹ thuật VN  EN

TOTAL FLEET HD 300 (RUBIA XT)

  • Dầu nhớt gốc khoáng cao cấp
  • 20W-50
  • CH-4 / SJ
  • Dung tích: 18L

Thông số kỹ thuật VN  EN

CÁC DÒNG SẢN PHẨM PHỤ TRỢ

DẦU HỘP SỐ TỰ ĐỘNG

TOTAL
FLUIDMACTIC DII

  • Dầu nhớt gốc khoáng
  • Dung tích: 1L

Thông số kỹ thuật VN  EN

TOTAL
FLUIDMACTIC DIII

  • Dầu nhớt gốc khoáng
  • Dung tích: 1L

Thông số kỹ thuật VN  EN

DẦU HỘP SỐ SÀN

TOTAL TRANSTEC 5 (80W-90)

  • SEA 80W-90 , API GL-5
  • Dung tích: 4L | 18L

Thông số kỹ thuật VN  EN

TOTAL TRANSTEC 5 (85W-140)

  • SEA 85W-140, API GL-5
  • Dung tích: 4L | 18L

Thông số kỹ thuật VN  EN

DẦU PHANH (THẮNG)

TOTAL HBF 4

  • Dầu nhớt tổng hợp cao cấp
  • SEA J1704
  • FMVSS 116 DOT 4
  • ISO 4925 CLASS 4
  • Dung tích: 0.5L

Thông số kỹ thuật VN  EN

TOTAL HBF 3

  • Dầu nhớt tổng hợp cao cấp
  • SEA J1704
  • FMVSS 116 DOT 4
  • ISO 4925 CLASS 4
  • Dung tích: 0.5L

Thông số kỹ thuật VN  EN

NƯỚC LÀM MÁT HƯU CƠ

COOLELF AUTO SUPRA

  • AFNOR NFR 15-601
  • ASTM D3306 / ASTM D4656
  • ASTM D4985/ BS 6580
  • Dung tích: 4L | 5L
  • Chu kỳ thay: 5 năm

Thông số kỹ thuật VN  EN

TURBOCOOL READY MIX

  • AFNOR NFR 15-601
  • ASTM D3306
  • ASTM D4985
  • Chu kỳ thay: 2 năm

Thông số kỹ thuật VN  EN